--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tight fitting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
drawing power
:
khả năng thu hút người khác (khách hàng hoặc người ủng hộ)
+
cookie-cutter
:
có cùng một diện mạo (như thể được sản xuất hàng loạt)a suburb of cookie-cutter housesmột vùng ngoại ô có những ngôi nhà giống nhau như đúc
+
pepper-castor
:
lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot)
+
tight-fitting
:
vừa khít, bó sát, chật
+
pepper-caster
:
lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot)